Có 2 kết quả:

載歌且舞 zài gē qiě wǔ ㄗㄞˋ ㄍㄜ ㄑㄧㄝˇ ㄨˇ载歌且舞 zài gē qiě wǔ ㄗㄞˋ ㄍㄜ ㄑㄧㄝˇ ㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

singing and dancing (idiom); festive celebrations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

singing and dancing (idiom); festive celebrations

Bình luận 0